Premier Division Eastern_Counties_Football_League_2011–12

Premier Division bao gồm 19 đội thi đấu mùa trước cộng thêm 2 đội bóng mới:

  • Diss Town, thăng hạng từ First Division.
  • Gorleston, thăng hạng từ First Division.
Thurlow Nunn Eastern Counties Football League Premier Division
Vô địchWroxham
Thăng hạngWroxham
Xuống hạngGreat Yarmouth Town, Newmarket Town

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Wroxham (C) (P)4028669434+6090Lên chơi tại2012–13 Isthmian League Division One North
2Ely City4025788160+2182
3Brantham Athletic40237108649+3776
4Wisbech Town40236118455+2975
5Stanway Rovers40217128657+2970
6Woodbridge Town40198138661+2565
7Mildenhall Town40197147660+1664
8Cambridge Regional College40189137962+1763
9Norwich United40189135750+763
10Dereham Town40194177265+761
11Hadleigh United40186167672+460
12Gorleston40169156369−657
13Kirkley & Pakefield401410166660+652
14Haverhill Rovers40157187073−352
15Clacton40164206978−952
16Diss Town40148183748−1150
17Walsham-le-Willows40129196873−545
18Felixstowe & Walton United40128206467−344
19Wivenhoe Town40116234471−2739
20Newmarket Town (R)40373036117−8116 Xuống chơi tạiFirst Division
21Great Yarmouth Town (R)40243432145−11310

Cập nhật đến ngày 24 tháng 6 năm 2014
Nguồn: Mitoo[1]
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchBRACRCFCCDERDISELYFELGORGYTHADHAVKIRMILNEWNORSTAWALWISWIVWOOWRO
Brantham Athletic

2–0

2–1

2–2

1–0

2–2

3–1

2–2

5–0

0–6

3–1

2–1

4–0

8–1

1–2

4–2

0–3

2–2

0–3

1–0

1–0

Cambridge Regional College

1–0

0–2

3–1

0–2

3–3

2–0

0–2

2–0

3–3

2–3

5–4

1–3

3–0

2–2

1–1

3–0

3–3

6–0

1–2

1–0

Clacton

1–1

3–1

2–0

1–0

0–2

0–2

0–2

5–0

2–3

2–0

1–1

2–4

2–1

0–1

1–0

0–6

1–5

4–1

2–4

1–0

Dereham Town

3–4

1–5

4–1

2–0

3–1

3–1

2–0

4–1

2–0

2–1

1–4

6–1

5–0

1–0

1–4

2–1

1–2

2–0

0–4

0–3

Diss Town

1–0

1–0

1–0

2–0

0–0

0–0

1–2

4–2

0–1

1–0

2–1

1–3

1–3

0–0

0–3

3–2

0–2

2–1

1–1

0–1

Ely City

1–0

4–3

1–0

1–1

2–0

3–0

4–2

2–0

1–1

4–3

3–3

1–0

2–1

2–1

2–4

1–0

3–1

1–0

3–1

1–2

Felixstowe & Walton United

1–2

1–3

0–4

2–1

1–4

0–2

6–0

2–0

1–2

1–1

1–1

2–4

2–0

0–0

0–3

4–1

0–2

2–0

1–1

1–3

Gorleston

0–0

1–1

6–5

3–0

2–1

1–2

0–4

5–1

2–3

2–1

2–1

0–1

3–1

2–0

1–1

0–4

2–2

1–1

1–2

2–3

Great Yarmouth Town

4–3

0–2

2–8

1–2

1–1

2–4

1–7

2–2

1–3

0–3

0–4

0–4

3–1

0–5

0–4

1–3

0–1

2–2

1–8

0–7

Hadleigh United

0–3

0–6

2–3

4–1

2–0

1–3

1–0

3–0

2–1

3–1

3–1

2–4

3–0

2–3

1–3

3–0

1–2

3–1

1–6

0–2

Haverhill Rovers

0–3

5–3

5–2

0–3

2–0

5–1

3–1

2–2

3–0

0–0

2–2

1–0

6–1

0–3

3–2

3–0

0–5

0–2

1–4

1–2

Kirkley & Pakefield

1–0

0–2

1–2

1–1

1–0

1–2

2–1

1–3

2–0

5–2

3–0

0–3

0–0

1–1

1–3

4–3

4–2

3–0

1–1

0–1

Mildenhall Town

0–1

1–1

1–2

1–3

2–1

2–5

1–0

1–1

4–1

1–1

0–2

3–0

1–1

1–1

5–4

2–1

9–0

0–0

2–1

1–3

Newmarket Town

0–6

0–0

1–3

0–3

0–0

0–3

4–1

0–1

6–1

1–3

0–0

0–2

1–1

2–3

0–2

1–4

2–5

1–3

4–5

0–4

Norwich United

0–4

1–1

3–1

2–1

0–1

2–0

1–3

2–0

2–0

1–1

2–2

1–1

1–0

3–0

1–2

2–1

0–3

3–2

2–1

0–1

Stanway Rovers

3–1

1–2

5–1

3–0

1–1

1–3

2–6

2–1

6–1

2–0

1–4

2–0

3–0

3–1

0–1

1–1

3–1

2–1

0–2

2–2

Walsham-le-Willows

0–5

1–2

2–2

1–1

2–2

0–2

1–1

0–2

5–0

0–0

2–1

2–1

0–3

2–2

0–3

1–1

1–2

3–1

3–1

3–1

Wisbech Town

0–1

1–3

1–1

0–3

0–1

2–1

0–0

3–1

2–0

4–1

1–2

2–0

2–1

4–1

4–0

3–1

5–2

3–0

0–0

1–2

Wivenhoe Town

1–3

1–0

2–0

0–3

0–2

4–1

0–4

2–0

2–0

2–1

1–1

1–6

1–2

4–0

2–0

0–2

1–1

0–1

0–0

0–2

Woodbridge Town

2–3

1–2

2–0

2–0

1–0

6–0

3–1

1–2

2–2

1–6

5–2

0–1

1–0

5–0

4–2

1–1

1–5

1–4

3–2

0–0

Wroxham

1–1

6–0

3–1

2–1

5–0

2–2

3–3

1–2

6–1

3–2

2–0

0–0

2–4

7–0

1–0

2–0

2–1

2–1

1–0

3–0

Cập nhật lần cuối: ngày 3 tháng 5 năm 2014.
Nguồn: Mitoo[2]
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.